Máy đo độ bền khi xé rách giấy
- Mã sản phẩm: WJ-445
- Hãng: WUJA
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá: Liên hệ
Vì sao chọn Kom Việt Nam?

Bảo hành nhanh
Tối đa 12 tháng

Giá cạnh tranh nhất
Nhập khẩu trực tiếp

Chất lượng tốt nhất
Cập nhật công nghệ hiện đại - hiệu quả!

Tư Vấn Thiết Bị

Vật Tư - Linh Kiện

Tiếp Nhận Bảo Hành

Kế Toán - Hành Chính
BẤM XEM NHANH
MÁY ĐO ĐỘ BỀN KHI XÉ RÁCH GIẤY, MÀNG, VẢI KHÔNG DỆT,..
Máy đo độ bền khi xé rách giấy, màng, vải không dệt,… có cơ chế hoạt động tự động hóa thông minh. Thiết bị phù hợp để kiểm tra độ bền khi xé rách của các nguyên vật liệu như giấy, màng, hàng dệt, nguyên vật liệu tấm cao su nhựa, v.v.
Máy đo độ bền khi xé rách giấy này là thiết bị không thể thiếu đối với các doanh nghiệp sản xuất giấy, hóa chất giấy, sản xuất bao bì đóng gói và các phòng kiểm định chất lượng hàng xuất khẩu.
1/ Video bộ máy đo độ bền khi xé rách giấy, màng,…
2/ Máy đo độ bền khi xé rách giấy, màng, vải không dệt,..
– Thiết bị đạt các tiêu chuẩn sản xuất:
- ISO1974 TAPPI 414GB/T455
- GB/T 455 “Test độ bền xé rách của giấy và bìa cứng”
- ISO 1974 “Test độ bền xé rách (phương pháp Elimendorf)”
- QB/T 1050 “Test độ bền xé giấy và bìa cứng”
- ISO6383/2-1983, GB11999-89

– Đặc điểm:
- Thao tác thông minh chỉ bằng một phím bấm. Test nhanh chỉ số xé rách của giấy.
- Sử dụng màn hình LCD 3,2 inch độ phân giải màn hình lớn, giao diện ngôn ngữ bằng tiếng Trung. Các bước thao tác nhanh chóng, chức năng hiển thị kết quả test và thống kê dữ liệu test. Giao diện người-máy thân thiện giúp cho việc vận hành thiết bị trở nên đơn giản và thuận tiện.
- Thiết bị bổ sung một máy in và sử dụng máy in nhiệt nhập khẩu, không cần sử dụng mực và ruy băng, không gây tiếng ồn trong quá trình làm việc, tốc độ in nhanh.
– Thông số kỹ thuật:
Ký hiệu | WJ-445 |
Phạm vi test | 10mN ~16000mN (10~8000) mN ( tệp A)
(8000~16000) mN ( tệp B) |
Độ phân giải | 0.1mN |
Độ chính xác | ±1.0% |
Áp lực đòn cánh tay xé giấy | 104 ± 1 mm |
Độ góc bắt đầu xé | 27.5°± 0.5° |
Khoảng cách bộ kẹp | 2.8 ± 0.3 mm |
Chiều dài miệng cắt | 20 ± 0.5 mm |
Khoảng cách xé | 43 ± 0.5 mm |
Kích thước mặt giấy kẹp | 25 x 15 mm |
Dụng cụ kẹp | Kẹp thủ công, kẹp khí nén (tùy chọn) |
Màn hình cảm ứng | Màn hình tinh thể lỏng 3,2 inch, hiển thị dữ liệu test và thời gian test |
Đầu ra in | Máy in nhiệt |
Nhiệt độ môi trường làm việc | Nhiệt độ 0~35℃,độ ẩm<85% |
Kích thước máy | 510 x 400 x 365 mm |
Môi trường làm việc | Nhiệt độ 20±10℃,độ ẩm<85% |
Nguồn điện | AC220V 50Hz |
Lưu ý: Các thay đổi cải tiến tốt hơn về thông số kỹ thuật và cấu trúc sẽ không được báo trước.
3/ Máy lấy mẫu để đo độ bền khi xé rách giấy


– Thông số kỹ thuật:
Ký hiệu | WJ-85 |
Kích thước lấy mẫu | 70 x 38 mm (độ cứng gấp)
38 x 36 mm (độ cứng gấp đường gân) |
Độ song song hai cạnh | ≤ 0.015 mm |
Độ dày lấy mẫu | 0.1 ~ 1.2 mm |
Kích thước máy | ~ 300 x 90 x 140 mm |
Trọng lượng máy | ~ 10kg |
THAM KHẢO THÊM