Máy bế tem nhãn cuộn đa năng LC2409A
- Mã sản phẩm: LC2409A
- Hãng: SAGA
- Bảo hành: 12 tháng
- Xuất xứ: Trung Quốc
- Giá: Liên hệ
Vì sao chọn Kom Việt Nam?

Bảo hành nhanh
Tối đa 12 tháng

Giá cạnh tranh nhất
Nhập khẩu trực tiếp

Chất lượng tốt nhất
Cập nhật công nghệ hiện đại - hiệu quả!

Tư Vấn Thiết Bị

Vật Tư - Linh Kiện

Tiếp Nhận Bảo Hành

Kế Toán - Hành Chính
MÁY BẾ TEM NHÃN CUỘN ĐA NĂNG

#1. Đặc điểm nổi bật
- Máy bế tem nhãn cuộn đa năng LC2409A tích hợp các chức năng cán màng, cắt bế, tách rời, cắt cuộn, cuộn lại trên cùng 1 máy;
- Máy được nâng cấp lên hai xe đẩy, hai dao có thể hoạt động đồng thời, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất cắt;
- Sử dụng máy tính, thiết bị in có thể được mở rộng;
- Máy sử dụng camera CCD, hiệu quả định vị và độ chính xác được cao hơn;
- Được trang bị phần mềm Roll Artist tự phát triển, vận hành thuận tiện hơn;
- Tự động nghiên cứu và phát triển phần mềm vẽ Cut Artist;
- Tạo điểm đánh dấu và tự động trích xuất đường viền chỉ bằng một cú nhấp chuột;
- Máy đo khoảng cách LiDAR theo dõi trạng thái vật liệu theo thời gian thực;
- Cắt thông minh, tự động hiệu chỉnh độ lệch;
- Đơn vị nạp giấy treo, nạp vật liệu rất dễ dàng;
- Máy vận hành tự động hóa cao, vận hành tự động không cần giám sát.
#2. Thông số kỹ thuật
Ký hiệu | LC2409A |
Mô tơ / Motor | X – Servo motor (Động cơ servo X)
Y – Servo motor ((Động cơ servo Y) |
Sensor | CCD camera |
Bảng điều khiển | Máy tính (Khách hàng chuẩn bị) |
Số lượng bộ đẩy / number of trolleys | 2 bộ đẩy (2 trolleys) |
Số lượng giá đỡ dụng cụ | 1 |
Loại lưỡi dao | Dao cắt, dao cấn gân kiểu con lăn (Blade wheel type indentation) XC-130-05-03.001 37knife rest) |
Chức năng | Cán màng, cắt bế, tách rời phôi thải, cắt, thu cuộn |
Scan marks/ Chức năng quét | Dấu chấm + mã QR (dot mark + QR code) |
Tốc độ quét | khoảng 5s |
Tốc độ cắt theo thiết kế | 10-1200 mm/s (tốc độ thực tế phụ thuộc vận hành và sản phẩm) |
Lực cắt | 1 – 750 gsm |
Khoảng ký tự cắt tối thiểu | khoảng phạm vi 5mm² (Tùy thuộc vào chất liệu và thiết kế đồ họa từng bài in) |
Đường kính tối đa của cuộn giấy nạp | 400 mm |
Đường kính tối đa của cuộn màng (film roll) | 200 mm |
Đường kính tối đa của cuộn giấy thải | 200 mm |
Đường kính tối đa của cuộn nhận giấy (cuộn thu) | 350 mm |
Chiều rộng nhãn tối đa | 330 mm |
Chiều dài tem nhãn tối đa | 300 mm |
Chiều dài tem nhãn tối thiểu | 20 mm |
Khoảng cách tối thiểu từ điểm vẽ tới mép giấy | 2.5 mm |
Chiều rộng chia tối thiểu | 10 mm |
Dao chia | 6 chiếc theo tiêu chuẩn |
Tốc độ chia theo thiết kế | 3 m/phút (tốc độ có thể thay đổi tùy thuộc vào các kiểu cắt khác nhau |
Độ chính xác chia | ± 0.5 mm |
Độ phân giải cơ học | 0.02 mm |
Độ chính xác lặp lại | ≤ 0.5 mm |
Vật liệu cắt | Giấy tráng cuộn, tem nhãn decal,… các sản phẩm tương tự. |
Kết nối | Cổng kết nối mạng |
Phần mềm hỗ trợ | Phần mềm RollArtist, CutArist, Plugin corel draw và plugin illustrator |
Công suất tối đa | 407W (không bao gồm nguồn điện của máy tính) |
Điện áp | 220V AC |
Nhiệt độ môi trường làm việc | Nhiệt độ +5°C – +35 °C (Fahrenheit 41-95),
Độ ẩm 30%-75% (Không ngưng tụ) |
Kích thước đóng gói | 1900 x 1150 x 1670 mm |
Kích thước máy | 1550 x 1325 x 795 mm |
Trọng lượng máy | 403.5 kg |